KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52911 |
Giải nhất |
57484 |
Giải nhì |
21812 05440 |
Giải ba |
43220 15480 25180 17484 50346 27528 |
Giải tư |
4913 3629 0712 9388 |
Giải năm |
9534 5488 0524 7916 0174 3071 |
Giải sáu |
839 503 067 |
Giải bảy |
63 07 17 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,82 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12 | 2 | 0,4,8,9 | 0,1,6 | 3 | 4,9 | 2,3,7,82 | 4 | 0,6 | | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 3,7 | 0,1,5,6 | 7 | 1,4 | 2,82 | 8 | 02,42,82 | 2,3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
64105 |
Giải nhất |
31919 |
Giải nhì |
32653 25801 |
Giải ba |
46853 07320 70927 54689 88143 42823 |
Giải tư |
6670 6681 0778 8967 |
Giải năm |
8122 2200 3835 6251 0090 0216 |
Giải sáu |
380 072 658 |
Giải bảy |
46 40 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 8,9 | 0 | 0,1,5 | 0,5,8 | 1 | 6,9 | 2,7 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,52 | 3 | 52 | 8 | 4 | 0,3,6 | 0,32 | 5 | 1,32,8 | 1,4 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0,1,4,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
43033 |
Giải nhất |
66981 |
Giải nhì |
00008 01093 |
Giải ba |
87766 17322 84368 86904 68668 03891 |
Giải tư |
1089 7018 4089 3714 |
Giải năm |
0088 8270 6344 9344 8816 3654 |
Giải sáu |
929 835 828 |
Giải bảy |
57 45 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,8 | 8,9 | 1 | 4,6,8 | 2 | 2 | 2,5,8,9 | 3,9 | 3 | 3,5 | 0,1,42,5 | 4 | 42,5 | 2,3,4 | 5 | 4,7 | 0,1,6 | 6 | 6,82 | 5 | 7 | 0 | 0,1,2,62 8 | 8 | 1,8,92 | 2,82 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
80047 |
Giải nhất |
01378 |
Giải nhì |
15651 63595 |
Giải ba |
78817 77317 70779 16699 07223 68678 |
Giải tư |
1683 6572 0033 2469 |
Giải năm |
2871 2967 7050 8155 1744 5974 |
Giải sáu |
613 863 070 |
Giải bảy |
26 19 44 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 3,72,9 | 7 | 2 | 3,6 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3 | 0,42,7 | 4 | 42,7 | 5,9 | 5 | 0,1,5 | 2 | 6 | 3,7,9 | 12,4,6 | 7 | 0,1,2,4 82,9 | 72 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
37845 |
Giải nhất |
29807 |
Giải nhì |
50438 12281 |
Giải ba |
72133 28534 23915 25406 72071 49900 |
Giải tư |
8066 9015 0752 5856 |
Giải năm |
3259 8517 1585 3673 8299 4899 |
Giải sáu |
431 061 425 |
Giải bảy |
29 62 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62,7 | 3,6,7,8 | 1 | 52,7 | 5,6 | 2 | 52,9 | 3,7 | 3 | 1,3,4,8 | 3 | 4 | 5 | 12,22,4,8 | 5 | 2,6,9 | 02,5,6 | 6 | 1,2,6 | 0,1 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 1,5 | 2,5,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
81223 |
Giải nhất |
16783 |
Giải nhì |
97874 85107 |
Giải ba |
56318 51138 01670 43830 98960 94641 |
Giải tư |
9449 7408 6050 1618 |
Giải năm |
3745 4092 4930 2674 3646 1230 |
Giải sáu |
199 795 011 |
Giải bảy |
03 79 15 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5,6,7 | 0 | 3,7,8 | 1,4 | 1 | 1,5,82 | 9 | 2 | 3 | 0,2,8,9 | 3 | 03,8 | 72 | 4 | 1,5,6,9 | 1,4,9 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 7 | 0,42,9 | 0,12,3 | 8 | 3 | 4,7,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
66332 |
Giải nhất |
66566 |
Giải nhì |
00446 08477 |
Giải ba |
73765 90127 93696 08846 18129 71883 |
Giải tư |
0760 9992 1292 7357 |
Giải năm |
6291 9097 4969 3325 6195 8560 |
Giải sáu |
973 227 775 |
Giải bảy |
06 88 63 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 9 | 1 | | 3,8,92 | 2 | 5,72,9 | 6,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 62 | 2,6,7,9 | 5 | 7 | 0,42,6,9 | 6 | 02,3,5,6 9 | 22,5,7,9 | 7 | 3,5,7 | 8 | 8 | 2,3,8 | 2,6 | 9 | 1,22,5,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xౠổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 🍸chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|