Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
93981 |
Giải nhất |
78798 |
Giải nhì |
81390 72012 |
Giải ba |
60676 92703 51168 81754 19009 64706 |
Giải tư |
3402 2178 3624 2952 |
Giải năm |
5199 3320 0443 7155 5766 6844 |
Giải sáu |
422 322 067 |
Giải bảy |
00 76 15 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,3,6 9 | 8,9 | 1 | 2,5 | 0,1,22,5 | 2 | 0,22,4 | 0,4 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 3,4 | 1,5 | 5 | 2,4,5 | 0,6,72 | 6 | 6,7,8 | 6 | 7 | 62,8 | 6,7,9 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
32648 |
Giải nhất |
45932 |
Giải nhì |
39838 57793 |
Giải ba |
58556 71750 07063 83249 30303 73613 |
Giải tư |
0308 8428 5036 6490 |
Giải năm |
6284 0399 7641 8447 4190 8678 |
Giải sáu |
291 367 801 |
Giải bảy |
91 47 09 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1,3,8,9 | 0,4,92 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | 0,1,6,9 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 1,72,8,9 | | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 3,7 | 42,6 | 7 | 8 | 0,2,3,4 7,8 | 8 | 4,8 | 0,4,9 | 9 | 02,12,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
51357 |
Giải nhất |
62294 |
Giải nhì |
80318 93442 |
Giải ba |
89874 97818 41969 38205 39390 89726 |
Giải tư |
5275 7157 5025 0719 |
Giải năm |
5947 3963 2830 5881 3621 5768 |
Giải sáu |
447 132 928 |
Giải bảy |
95 39 67 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 5 | 2,8 | 1 | 82,9 | 3,4 | 2 | 1,5,6,8 | 6 | 3 | 02,2,9 | 7,9 | 4 | 2,72 | 0,2,7,9 | 5 | 72 | 2 | 6 | 3,7,8,9 | 42,52,6 | 7 | 4,5 | 12,2,6 | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 0,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
75074 |
Giải nhất |
70690 |
Giải nhì |
57421 39771 |
Giải ba |
08552 78377 22617 24222 50628 05443 |
Giải tư |
9116 7809 1641 9324 |
Giải năm |
6255 3976 1585 6748 5523 4111 |
Giải sáu |
215 516 245 |
Giải bảy |
57 22 64 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,4,7 | 1 | 1,5,62,7 | 22,5 | 2 | 1,22,3,4 8 | 2,4 | 3 | | 2,6,7 | 4 | 1,3,5,8 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,6,7 | 12,5,7 | 6 | 4 | 1,5,7 | 7 | 1,4,6,7 | 2,4 | 8 | 5 | 0 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
68355 |
Giải nhất |
53321 |
Giải nhì |
47449 97545 |
Giải ba |
81898 74780 32429 97099 75658 71993 |
Giải tư |
0398 9922 4190 4398 |
Giải năm |
7737 0533 1756 2496 8300 2435 |
Giải sáu |
226 653 341 |
Giải bảy |
81 15 46 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 2,4,8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1,2,6,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 1,3,5,6 9 | 1,3,4,5 | 5 | 3,5,6,8 | 2,4,5,9 | 6 | | 3 | 7 | | 5,93 | 8 | 0,1 | 2,4,9 | 9 | 0,3,6,83 9 |
|
|
Giải ĐB |
68490 |
Giải nhất |
71330 |
Giải nhì |
63573 76967 |
Giải ba |
39455 59430 51209 83932 63784 61407 |
Giải tư |
9779 0068 8738 2333 |
Giải năm |
4765 4139 3089 4654 0418 0379 |
Giải sáu |
182 226 256 |
Giải bảy |
40 07 62 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | 72,9 | | 1 | 8 | 3,5,6,8 | 2 | 6 | 3,7 | 3 | 02,2,3,8 9 | 5,8 | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 2,4,5,6 | 2,5 | 6 | 2,5,7,8 | 02,6 | 7 | 3,92 | 1,3,6 | 8 | 2,4,9 | 0,3,72,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
85978 |
Giải nhất |
66484 |
Giải nhì |
73772 58816 |
Giải ba |
67055 52550 46331 01315 68324 72988 |
Giải tư |
6856 0319 5675 3374 |
Giải năm |
2238 2877 2033 1030 7479 7204 |
Giải sáu |
401 767 900 |
Giải bảy |
24 07 58 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,1,4,7 | 0,3 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 42 | 3 | 3 | 0,1,3,8 | 0,22,7,8 | 4 | | 1,5,7,9 | 5 | 0,5,6,8 | 1,5 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 2,4,5,7 8,9 | 3,5,7,8 | 8 | 4,8 | 1,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ಌXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay sᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚố), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ🍷 số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|