Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
60300 |
Giải nhất |
91556 |
Giải nhì |
21604 73340 |
Giải ba |
14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
Giải tư |
5443 9189 7573 2539 |
Giải năm |
6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
Giải sáu |
430 490 555 |
Giải bảy |
04 16 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 92 | 0 | 0,2,42 | 2 | 1 | 6,7,9 | 0,3,6 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 0,2,8,9 | 02 | 4 | 0,3 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 0,6,8,9 | 1,3,8 | 9 | 02,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
54308 |
Giải nhất |
23654 |
Giải nhì |
19752 53971 |
Giải ba |
77608 71898 21523 27074 37727 69826 |
Giải tư |
5810 2313 6962 1229 |
Giải năm |
4952 2009 1508 0946 6544 3052 |
Giải sáu |
916 802 355 |
Giải bảy |
07 55 88 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7,83,9 | 7 | 1 | 0,3,62 | 0,53,6 | 2 | 3,6,7,9 | 1,2 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 4,6 | 52 | 5 | 23,4,52 | 12,2,4 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 1,4 | 03,8,9 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
19291 |
Giải nhất |
19740 |
Giải nhì |
19008 34256 |
Giải ba |
04269 37539 27075 20225 70934 12352 |
Giải tư |
5203 0308 2630 3916 |
Giải năm |
4047 7689 2133 5250 9440 2895 |
Giải sáu |
816 991 995 |
Giải bảy |
83 19 84 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 3,82 | 4,92 | 1 | 62,9 | 5 | 2 | 5 | 0,3,8 | 3 | 0,3,4,9 | 3,8 | 4 | 02,1,7 | 2,7,92 | 5 | 0,2,6 | 12,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | 5 | 02 | 8 | 3,4,9 | 1,3,6,8 | 9 | 12,52 |
|
|
Giải ĐB |
67317 |
Giải nhất |
02460 |
Giải nhì |
08782 28374 |
Giải ba |
73373 55346 68885 00821 76687 16033 |
Giải tư |
6249 4409 8323 6341 |
Giải năm |
2404 7536 6864 3400 5921 7488 |
Giải sáu |
796 930 303 |
Giải bảy |
76 45 26 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4,9 | 22,4 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 12,3,6 | 0,2,3,7 | 3 | 0,3,6 | 0,6,7 | 4 | 1,5,6,9 | 4,8 | 5 | | 2,3,4,7 9 | 6 | 0,4 | 1,8 | 7 | 3,4,6 | 8 | 8 | 2,5,7,8 | 0,1,4 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
99709 |
Giải nhất |
34536 |
Giải nhì |
39103 19244 |
Giải ba |
70583 99745 51951 90356 15371 34407 |
Giải tư |
9334 4633 2266 3747 |
Giải năm |
6906 5429 3420 4779 2712 4468 |
Giải sáu |
971 253 765 |
Giải bảy |
91 35 62 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,7,9 | 5,72,9 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,9 | 0,3,5,8 | 3 | 3,42,5,6 | 32,4 | 4 | 4,5,7 | 3,4,6 | 5 | 1,3,6 | 0,3,5,6 | 6 | 2,5,6,8 | 0,4 | 7 | 12,9 | 6 | 8 | 3 | 0,2,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
47831 |
Giải nhất |
44521 |
Giải nhì |
73099 06755 |
Giải ba |
58606 25159 54543 85621 02142 57094 |
Giải tư |
4569 0353 6380 9614 |
Giải năm |
4097 5661 9399 5259 3834 7537 |
Giải sáu |
232 467 844 |
Giải bảy |
08 81 31 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 22,32,6,8 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 12 | 4,5 | 3 | 12,2,4,6 7 | 1,3,4,9 | 4 | 2,3,4 | 5 | 5 | 3,5,92 | 0,3 | 6 | 1,7,9 | 3,6,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,1 | 52,6,92 | 9 | 4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
86844 |
Giải nhất |
62373 |
Giải nhì |
72390 38198 |
Giải ba |
45934 29435 48825 51337 82542 18180 |
Giải tư |
5823 3292 2430 9396 |
Giải năm |
4775 1096 8504 4109 1233 4220 |
Giải sáu |
946 900 871 |
Giải bảy |
83 14 58 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,1,4,9 | 0,7 | 1 | 4 | 4,9 | 2 | 0,3,5 | 2,3,7,8 | 3 | 0,3,4,5 7 | 0,1,3,4 | 4 | 2,4,6 | 2,3,7 | 5 | 8 | 4,92 | 6 | | 3 | 7 | 1,3,5 | 5,9 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 0,2,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒆙Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lầnꦫ quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10✃.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|