Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57675 |
Giải nhất |
28926 |
Giải nhì |
34671 48966 |
Giải ba |
93779 90093 15523 63972 64321 46341 |
Giải tư |
5390 1723 5873 0219 |
Giải năm |
7383 2231 5838 9541 0896 2293 |
Giải sáu |
901 007 171 |
Giải bảy |
03 82 67 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,3,7 | 0,2,3,42 72 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | 1,32,6 | 0,22,7,8 92 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 12 | 7 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | 12,2,3,5 9 | 3 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 0,32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53809 |
Giải nhất |
42972 |
Giải nhì |
47485 34037 |
Giải ba |
71864 79723 93519 50854 51736 30210 |
Giải tư |
5461 7513 6009 7291 |
Giải năm |
4512 4732 7208 9315 5727 1425 |
Giải sáu |
333 979 441 |
Giải bảy |
18 83 74 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8,92 | 4,6,9 | 1 | 0,2,3,4 5,8,9 | 1,3,7 | 2 | 3,5,7 | 1,2,3,8 | 3 | 2,3,6,7 | 1,5,6,7 | 4 | 1 | 1,2,8 | 5 | 4 | 3 | 6 | 1,4 | 2,3 | 7 | 2,4,9 | 0,1 | 8 | 3,5 | 02,1,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73943 |
Giải nhất |
47450 |
Giải nhì |
87597 26552 |
Giải ba |
88615 55763 60186 64540 24138 97841 |
Giải tư |
7845 7343 5037 5505 |
Giải năm |
8629 3821 1241 1058 3196 2878 |
Giải sáu |
396 568 718 |
Giải bảy |
31 92 41 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5 | 2,3,43,6 | 1 | 5,8 | 5,9 | 2 | 1,9 | 42,6 | 3 | 1,7,8 | | 4 | 0,13,32,5 | 0,1,4 | 5 | 0,2,8 | 8,92 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 8 | 1,3,5,6 7 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96446 |
Giải nhất |
51876 |
Giải nhì |
22588 22161 |
Giải ba |
03902 48577 59758 01791 73295 89518 |
Giải tư |
3103 1599 0978 6069 |
Giải năm |
7148 0074 6726 9425 4113 5025 |
Giải sáu |
604 043 703 |
Giải bảy |
49 71 37 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,32,4 | 6,7,9 | 1 | 3,8 | 0 | 2 | 0,52,6 | 02,1,4 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 3,6,8,9 | 22,9 | 5 | 8 | 2,4,7 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 1,4,6,7 8 | 1,4,5,7 8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60055 |
Giải nhất |
26230 |
Giải nhì |
95585 94611 |
Giải ba |
02617 83562 44412 73591 08495 06543 |
Giải tư |
9490 5560 2963 4113 |
Giải năm |
5580 6680 8108 3750 7315 7217 |
Giải sáu |
265 274 450 |
Giải bảy |
75 31 11 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,62,82 9 | 0 | 8 | 12,3,9 | 1 | 12,2,3,5 72 | 1,6 | 2 | | 1,4,6 | 3 | 0,1 | 7 | 4 | 3 | 1,5,6,7 8,9 | 5 | 02,5 | | 6 | 02,2,3,5 | 12 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 02,5 | | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63305 |
Giải nhất |
76293 |
Giải nhì |
30989 67900 |
Giải ba |
94571 54227 28440 52421 78990 11421 |
Giải tư |
9388 7413 7042 3244 |
Giải năm |
8916 1206 3469 3614 1358 8869 |
Giải sáu |
157 801 376 |
Giải bảy |
85 53 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,1,4,5 6 | 0,22,7 | 1 | 3,4,6 | 4 | 2 | 12,7 | 1,5,9 | 3 | | 0,1,4,5 | 4 | 0,2,4 | 0,8 | 5 | 3,4,7,8 | 0,1,7 | 6 | 92 | 2,5 | 7 | 1,6 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91225 |
Giải nhất |
53497 |
Giải nhì |
45148 06270 |
Giải ba |
29930 31305 36963 08078 51750 81994 |
Giải tư |
2774 4561 4114 9236 |
Giải năm |
1383 9753 8941 8227 1974 1593 |
Giải sáu |
629 144 196 |
Giải bảy |
31 12 66 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 5 | 3,4,6,9 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5,7,9 | 5,6,8,9 | 3 | 0,1,6 | 1,4,72,9 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | 0,3 | 3,6,9 | 6 | 1,3,6 | 2,9 | 7 | 0,42,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒁏 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng củ𒀰a xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.00💖0đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|