KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG
|
Giải ĐB |
63315 |
Giải nhất |
77119 |
Giải nhì |
76395 45382 |
Giải ba |
51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
Giải tư |
5715 6153 5487 4710 |
Giải năm |
1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
Giải sáu |
705 718 216 |
Giải bảy |
77 45 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3 | 0 | 0,5,6,7 | 7 | 1 | 02,3,54,6 8,9 | 8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 0,14,4,9 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 7 | 0,6,7,8 9 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
44369 |
Giải nhất |
91816 |
Giải nhì |
79673 20951 |
Giải ba |
60660 29366 11799 54800 61902 43185 |
Giải tư |
5484 5556 9190 5821 |
Giải năm |
1301 7283 9515 9134 9500 1060 |
Giải sáu |
510 430 610 |
Giải bảy |
06 37 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,3,62 9 | 0 | 02,1,2,6 7 | 0,2,5 | 1 | 02,5,6 | 0 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 0,4,7 | 3,8 | 4 | | 1,8 | 5 | 1,6 | 0,1,5,6 9 | 6 | 02,6,9 | 0,3 | 7 | 3 | | 8 | 3,4,5 | 6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
12HL-15HL-8HL-9HL-6HL-14HL
|
Giải ĐB |
85644 |
Giải nhất |
58387 |
Giải nhì |
22041 46641 |
Giải ba |
26610 98098 29092 16449 37537 62471 |
Giải tư |
6129 6416 5816 1085 |
Giải năm |
3651 8163 1898 3765 3053 7978 |
Giải sáu |
013 595 047 |
Giải bảy |
04 06 95 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 42,5,7 | 1 | 0,3,62 | 9 | 2 | 9 | 1,3,5,6 | 3 | 3,7 | 0,4 | 4 | 12,4,7,9 | 6,8,92 | 5 | 1,3 | 0,12 | 6 | 3,5 | 3,4,8 | 7 | 1,8 | 7,92 | 8 | 5,7 | 2,4 | 9 | 2,52,82 |
|
1HM-15HM-2HM-5HM-7HM-10HM
|
Giải ĐB |
77818 |
Giải nhất |
91286 |
Giải nhì |
60990 99531 |
Giải ba |
30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
Giải tư |
8980 9705 3098 0125 |
Giải năm |
9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
Giải sáu |
648 507 469 |
Giải bảy |
97 78 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 5,7,8,9 | 3 | 1 | 8 | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 6 | 3 | 1,2,4,9 | 3,5,7 | 4 | 02,8 | 0,2 | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,3,9 | 0,9 | 7 | 4,8,9 | 0,1,2,4 7,9 | 8 | 0,6 | 0,3,6,7 | 9 | 0,2,7,8 |
|
15HN-1HN-9HN-11HN-13HN-2HN
|
Giải ĐB |
90207 |
Giải nhất |
34751 |
Giải nhì |
13719 79394 |
Giải ba |
39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
Giải tư |
8872 2363 6079 4020 |
Giải năm |
8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
Giải sáu |
031 021 966 |
Giải bảy |
94 97 52 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,7,9 | 1,2,3,5 | 1 | 1,5,9 | 5,7 | 2 | 0,1 | 0,6 | 3 | 0,1,82 | 6,92 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 1,2,6,7 | 5,6 | 6 | 3,4,6,8 | 0,5,9 | 7 | 2,9 | 32,6 | 8 | | 0,1,7 | 9 | 42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
53368 |
Giải nhất |
89571 |
Giải nhì |
70992 02153 |
Giải ba |
65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Giải tư |
8932 5184 3345 7092 |
Giải năm |
8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Giải sáu |
867 096 626 |
Giải bảy |
83 36 43 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,4,6,7 | 1 | 1,3,6,9 | 3,92 | 2 | 6,7 | 1,4,5,8 | 3 | 2,6,8,9 | 7,8,9 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 3 | 1,2,3,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6 | 7 | 1,4 | 0,3,6 | 8 | 3,4 | 1,3,9 | 9 | 22,4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
44194 |
Giải nhất |
43124 |
Giải nhì |
43872 69046 |
Giải ba |
30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
Giải tư |
3634 1921 2791 0020 |
Giải năm |
2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
Giải sáu |
363 189 068 |
Giải bảy |
30 15 79 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 6 | 0 | 0 | 2,6,9 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 0,1,4 | 6,92 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,5,92 | 4 | 6,7 | 1,9 | 5 | 0,4,9 | 4 | 6 | 0,1,3,8 | 3,4 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 1,32,42,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái B𝕴ì🎀;nh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay s🍨ố), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|